Có 2 kết quả:

余额 yú é ㄩˊ 餘額 yú é ㄩˊ

1/2

yú é ㄩˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (of an account, bill etc)
(2) surplus
(3) remainder

Bình luận 0

yú é ㄩˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (of an account, bill etc)
(2) surplus
(3) remainder

Bình luận 0